Characters remaining: 500/500
Translation

êm giấc

Academic
Friendly

Từ "êm giấc" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ trạng thái ngủ ngon, ngủ yên không bị quấy rầy. Khi ai đó nói "chúc bạn êm giấc," có nghĩahọ mong bạn một giấc ngủ tốt bình yên.

Giải thích chi tiết:
  • "êm": từ chỉ sự mịn màng, nhẹ nhàng, không tiếng động hay sự khó chịu.
  • "giấc": thường dùng để chỉ thời gian ngủ, tức là giấc ngủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tối nay, mình sẽ đi ngủ sớm để một giấc ngủ êm giấc."
  2. Câu chúc: "Chúc bạn một đêm êm giấc!"
  3. Câu mô tả: "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi chỉ mong một giấc ngủ êm giấc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Dưới ánh trăng sáng, những cơn gió nhẹ thổi qua, khiến cho không gian trở nên êm đềm, tạo điều kiện cho một giấc ngủ êm giấc."
  • Trong thơ ca: "Ngủ đi em, để cho tâm hồn êm giấc, giữa dòng đời bộn bề, tìm lại giấc mơ."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Ngủ ngon": Cũng có nghĩa tương tự với "êm giấc," nhưng không nhấn mạnh tính bình yên như "êm giấc."
  • "Ngủ yên": Có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái ngủ không bị quấy rầy.
  • "Giấc mơ": Từ này liên quan đến những hình ảnh, cảm xúc chúng ta trải nghiệm khi ngủ, nhưng không có nghĩa giống "êm giấc."
Phân biệt các biến thể:
  • "Ngủ ngon": Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ dành cho giấc ngủ ban đêm còn cho giấc ngủ ngắn trong ngày.
  • "Ngủ yên": Nhấn mạnh sự yên tĩnh không bị làm phiền trong giấc ngủ, có thể dùng trong những tình huống căng thẳng.
Ý nghĩa khác:
  • "êm giấc" có thể được dùng để mô tả trạng thái tâm lý, như khi ai đó trải qua một khoảng thời gian bình yên, không bị lo lắng hay căng thẳng.
  1. ph. Nói ngủ ngon, ngủ yên.

Comments and discussion on the word "êm giấc"